Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
next to
|
next to
next to (prep)
  • against, alongside, beside, touching, adjacent to, aligned with
  • along, beside, by the side of, alongside, by, adjacent to, near
  • alongside, beside, at the side of, along, flanking, near